Giới thiệu MITSUBISHI
Attrage MT ECO
Ngoại Thất MITSUBISHI
Attrage MT ECO
Nội Thất MITSUBISHI
Attrage MT ECO
Thông số kỹ thuật MITSUBISHI
Attrage MT ECO
Thông Số Kỹ Thuật Của Mitsubishi Attrage MT Eco 2018 Giống Y Hệt Attrage MT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.245 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) | 4,8 / 5,1 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 875 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.305 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Động cơ | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Công suất cực đại (pc/rpm) | 78 / 6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100 / 4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 172 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 42 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 185/55R15 |
Phanh trước | Đĩa 14 inch |
Phanh sau | Tang trống 8 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 4,97L/6,01L/4,37L trên 100km |
Những Điểm Khác Biệt Của Mitsubishi Attrage MT Eco 2018 Và Attrage MT
Trang Thiết Bị | Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage MT Eco |
Khoá cửa từ xa | Có | Không |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm màu Titanium | Mạ crôm |
Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe – Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ | Cùng màu với thân xe |
Vô lăng bọc da | Có | Không |
Cần số bọc da | Có | Không |
Khóa cửa trung tâm | Có | Không |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | Đen |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | Có | Không |
Hệ thống loa | 4 | 2 |
Tựa đầu hàng ghế sau | 2 | Không |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Không |
Không có bài viết nào cả !